Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
huy hiệu


insigne; blason; armoiries
Huy hiệu hoà bình
insigne de la paix
Huy hiệu của một gia đình quý phái
blason d'une famille noble
khoa huy hiệu
science des armoiries
nghệ thuật huy hiệu
art héraldique
tập huy hiệu
armorial
vẽ huy hiệu
blasonner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.